Bảng giá sắt thép xây dựng hôm nay – Giá sắt thép ngày 27/12/2024 - CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NGÃI

Bảng giá sắt thép xây dựng hôm nay – Giá sắt thép ngày 27/12/2024

Tình hình giá thép xây dựng hôm nay ngày 27/12/2024 tăng giảm ra sao? Đơn giá từng chủng loại thép liệu có gì thay đổi không? Và đại lý nào có đầy đủ khả năng cung cấp sắt thép xây dựng cho mọi công trình. Tất cả những vấn đề trên đã được Tổng Kho Thép Xây Dựng tổng hợp trong bài viết với tựa đề ” báo giá sắt thép hôm nay ” cụ thể và chi tiết nhất phía dưới đây. Kính mời quý khách hàng cùng tham khảo.

Bảng giá thép xây dựng hôm nay ngày 27/12/2024

Bảng giá thép hôm nay tham khảo ngày 27/12/2024

🔰️ Báo giá thép Việt Nhật 🟢 Giá thép : 14.200đ/kg
🔰️ Báo Giá thép Pomina 🟢 Giá thép : 14.150đ/kg
🔰️ Báo giá thép Miễn Nam 🟢 Giá thép : 14.120đ/kg
🔰️ Báo giá thép Hòa Phát 🟢 Giá thép : 14.080đ/kg
🔰️ Báo giá thép Việt Mỹ 🟢 Giá thép : 14.065đ/kg
🔰️ Báo giá thép Đông Nam Á 🟢 Giá thép : 14.030đ/kg

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 27/12/2024, tuy nhiên chưa chính xác. Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí. 091 337 0246

Bảng báo giá sắt thép xây dựng 30 ngày qua trên thị trường Việt Nam

Giá sắt xây dựng trong 30 ngày qua chi tiết được Kho thép xây dựng cập nhật.

STT Chủng Loại ĐVT Việt Nhật Pomina Miền Nam Hòa Phát Việt Mỹ
CB300V CB400V CB300V CB400V CB300V CB400V CB300V CB400V CB300V CB400V
1 Phi 6 Kg 14,200 14,200 14,150 14,150 14,120 14,120 14,080 14,080 14,065 14,065
2 Phi 8 Kg 14,200 14,200 14,150 14,150 14,120 14,120 14,080 14,080 14,065 14,065
3 Phi 10 Cây 97,484 94,995 97,641 101,838 89,564 91,008 93,425 96,394 91,944 96,617
4 Phi 12 Cây 139,323 127,323 134,169 140,446 134,751 131,861 142,191 148,368 137,637 148,235
5 Phi 14 Cây 190,208 167,208 196,788 204,010 179,295 187,176 192,745 201,336 176,340 196,772
6 Phi 16 Cây 248,752 209,360 248,940 267,427 243,574 195,239 252,476 263,729 245,760 262,240
7 Phi 18 Cây 314,776 286,776 325,643 337,820 308,953 239,740 313,483 323,440 308,920 342,784
8 Phi 20 Cây 388,024 407,664 410,956 255,470 384,695 270,790 382,445 399,490 368,620 399,916
9 Phi 22 Cây Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
10 Phi 25 Cây Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
11 Phi 28 Cây Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
12 Phi 32 Cây Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 27/12/2024, tuy nhiên chưa chính xác. Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

arrowGọi ngay

Lưu ý :

  1. Bảng giá sắt thép xây dựng trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10% và chi phí vận chuyển đến công trình.
  2. Bảng giá thép xây dựng chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thời gian cũng như số lượng đơn hàng yêu cầu của quý vị
  3. Công ty có chính sách hỗ trợ vận chuyển đến tận chân công trình.
  4. Khách hàng chỉ phải thanh toán khi đã được bàn giao và nghiệm thu hàng hóa đầy đủ.

Tình hình giá sắt thép trên sàn giao dịch quốc tế

Tình hình giá sắt thép xây dựng trên sàn giao dịch quốc tế như sau:

Tên kim loại Giá kim loại ngày 27/12/2024 (NDT/tấn) Chênh lệch so với giao dịch trước đó
Giá thép 4.191 +11
Giá đồng 57.950 +90
Giá kẽm 22.955 +370
Giá niken 159.680 -4.210
Giá bạc 4.224 -21

Báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát ngày 27/12/2024

Cập nhật tình hình giá thép Hòa Phát tại nhà máy hôm nay ngày 27/12/2024, bạn có thể xem bảng sau đây. Bảng báo giá sắt thép xây dựng bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép xây dựng Hòa Phát có thể thay đổi theo thời gian cũng như số lượng hàng quý khách yêu cầu. Để giúp quý khách lựa chọn thép hiệu quả hơn Tổng kho thép xây dựng sẽ hướng dẫn quý khách cách lựa chọn thép hòa phát cho công trình của mình.

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP HÒA PHÁT GHI CHÚ
CB300V HÒA PHÁT CB400V HÒA PHÁT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 14,080 14,080 14,080 14,080 Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 12/2024.
Thép Ø 8 Kg 14,080 14,080 14,080 14,080
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,130 100,484 14,180 107,995
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,130 140,323 14,180 150,323
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,130 192,208 14,180 209,208
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,180 262,752 14,280 299,360
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,180 321,776 14,280 351,776
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,180 391,024 14,280 417,664
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ

Bảng Giá Thép Xây Dựng Miền Nam ngày 27/12/2024

Thép miền nam chính là loại thép phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Kho thép xây dựng xin gửi đến bạn bảng báo giá thép Miền Nam. Hi vọng giúp quý khách hàng có thể nắm bắt tốt nhất giá cả, tính toán dự liệu được cho công trình của mình.

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP MIỀN NAM GHI CHÚ
CB300V MIỀN NAM CB400V MIỀN NAM
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 14,120 14,120 14,200 14,200 Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 12/2024.
Thép Ø 8 Kg 14,120 14,120 14,200 14,200
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,150 89,564 14,250 93,008
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,150 134,751 14,250 141,861
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,150 179,295 14,250 187,176
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,220 253,574 14,320 275,239
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,220 308,953 14,320 329,740
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,220 374,695 14,320 390,790
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 10,300 387,057
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 10,300 500,055
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 10,300 628,593
Thép Ø 32 Cây 11,7 m liên hệ liên hệ

Bảng báo giá sắt thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 27/12/2024, tuy nhiên chưa chính xác. Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

 

 

Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng Việt Nhật ngày 27/12/2024

Thép Việt Nhật cũng là một tên tuổi lớn có tiếng trong ngành thép Việt Nam. Để có thể nắm bắt chính xác về tình hình giá thép Việt Nhật, bạn có thể theo dõi bảng báo giá sau đây:

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT NHẬT GHI CHÚ
CB300V VIỆT NHẬT CB400V VIỆT NHẬT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 14,200 Liên hệ 14,200 Liên hệ Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 12/2024.
Thép Ø 8 Kg 14,200 Liên hệ 14,200 Liên hệ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,250 97,641 14,200 81,838
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,250 140,169 14,200 142,446
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,250 186,788 14,200 194,000
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,300 238,940 14,200 347,427
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,300 305,643 14,200 327,820
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,300 380,956 14,200 415,470
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng Pomina ngày 27/12/2024

Thép Pomina cũng là một cái tên đình đám của thị trường thép Việt Nam, sau đây Kho thép xây dựng xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép Pomina Mời quý khách cùng tham khảo :

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP POMINA GHI CHÚ
CB300V POMINA CB400V POMINA
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 14,150 14,150 Liên hệ Liên hệ Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 12/2024.
Thép Ø 8 Kg 14,150 14,150 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,200 98,425 12,520 90,394
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,200 142,191 12,455 128,368
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,200 192,745 12,400 171,336
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,250 252,476 12,400 223,729
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,250 323,483 12,400 283,440
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,250 402,445 12,400 349,490
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,400 421,927
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ 12,400 545,405
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ ngày 27/12/2024

Quý khách cần thép xây dựng, xin gửi đến toàn thể quý khách bảng báo giá thép Việt Mỹ mới nhất Tháng 12/2024. Kính mời toàn thể quý khách hàng cùng các bạn theo dõi ngay phía dưới đây.

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP VIỆT MỸ GHI CHÚ
CB300V VIỆT MỸ CB400V VIỆT MỸ
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 Kg 14,065 14,065 14,065 Liên hệ Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 12/2024.
Thép Ø 8 Kg 14,065 14,065 14,065 Liên hệ
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 14,105 95,944 14,165 96,617
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 14,105 137,637 14,165 138,235
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 14,105 176,340 14,165 186,772
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 14,165 245,760 14,205 252,240
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 14,165 301,920 14,205 322,784
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 14,165 368,620 14,205 399,916
Thép Ø 22 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 25 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Cây 11,7 m Liên hệ Liên hệ

Lưu ý :

  • Bảng giá thép xây dựng trên có thể chưa cập nhật chính xác theo từng khối lượng khách hàng cần mua, đơn giá sắt thép sẽ thay đổi theo khối lượng và địa chỉ công trình
  • Giá thép cuộn D6, D8 tình bằng kg, kiểm hàng bằng cân điện tử 5000kg (Trong trường hợp không cân xe)
  • Giá sắt cây D10, D12, D14,D16, D18, D20, D25, D28 ,D32 được tính trên đơn giá / 1 cây

Những bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật ngày 27/12/2024, tuy nhiên chưa chính xác. Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Thông tin liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NGÃI

  • Trụ sở:174/11 Tế Hanh, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi.
  • Xưởng sản xuất và VPGD: 
  • Địa chỉ: Phía bắc cầu Trà Khúc 2, Quốc lộ 1A, phường Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi.
  • Hotline/ zalo: 0355 1234 68 – 091 337 0246
  • Facebook: https://www.facebook.com/quameco
  • Web:https://www.cokhiquangngai76.com
  • Email:qng@gmail.com
  • MST:4300894669

Nguồn bài: <a href=”Giá thép xây dựng“>báo giá thép xây dựng</a>

 

Để lại bình luận

Đã thêm vào giỏ hàng

Scroll
0355 1234 68
0355123468